Có 2 kết quả:
隆隆声 lóng lóng shēng ㄌㄨㄥˊ ㄌㄨㄥˊ ㄕㄥ • 隆隆聲 lóng lóng shēng ㄌㄨㄥˊ ㄌㄨㄥˊ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
rumble (sound of thunder or gunfire)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
rumble (sound of thunder or gunfire)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh